🌟 바다(와) 같다

1. 매우 넓거나 깊다.

1. NHƯ TRỜI BIỂN: Rất rộng và sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바다와 같은 은혜.
    Sealike grace.
  • Google translate 어버이의 사랑은 바다와 같다.
    Parents' love is like the sea.
  • Google translate 부모님의 은혜는 바다와 같아서 갚아도 갚아도 끝이 없다.
    Parents' grace is like the sea, so there is no end to repaying and repaying.
  • Google translate 지영이는 바다와 같은 마음씨를 가졌지.
    Ji-young has the same mind as the sea.

바다(와) 같다: like the sea,海のようだ,semblable à la mer,ser como el mar,يكون مثل البحر,далай шиг, нуур шиг,như trời biển,(ป.ต.)เหมือนทะเล ; ดั่งมหาสมุทร,seluas lautan, sedalam lautan,как море; как озеро,浩瀚如海,

💕Start 바다와같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)